Có 2 kết quả:

石破天惊 shí pò tiān jīng ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ石破天驚 shí pò tiān jīng ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earth-shattering
(2) breakthrough
(3) remarkable and original work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earth-shattering
(2) breakthrough
(3) remarkable and original work

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0